Tỷ lệ thất nghiệp ở Anh tăng lên 4,4% trong quý tính đến tháng 11 so với mức dự kiến là 4,3%
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Tỷ lệ thất nghiệp ở Anh đã tăng lên 4,4% trong ba tháng tính đến tháng 11.
- Thay đổi số người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ở Anh đạt 0,7 nghìn trong tháng 12.
- GBP/USD giảm thêm về mức 1,2250 sau dữ liệu việc làm hỗn hợp của Anh.
Tỷ lệ thất nghiệp của ILO ở Vương quốc Anh (Anh) đã tăng lên 4,4% trong ba tháng tính đến tháng 11, dữ liệu được Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) công bố vào thứ Ba cho thấy. Chỉ số này không đạt kỳ vọng 4,3% trong kỳ báo cáo.
Chi tiết bổ sung của báo cáo cho thấy số người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp chỉ tăng 0,7 nghìn trong tháng 12, so với mức giảm đã điều chỉnh là 25,1 nghìn trong tháng 11, vượt qua con số dự kiến là 10,3 nghìn.
Dữ liệu Thay đổi số người có việc làm trong tháng 11 đạt 35 nghìn so với mức 173 nghìn của tháng 10.
Trong khi đó, Thu nhập trung bình không bao gồm Tiền thưởng ở Anh đã tăng 5,6% trong 3 tháng hàng năm trong tháng 11 so với mức tăng trưởng 5,2% trong tháng 10. Thị trường ước tính mức tăng 5,5%.
Một thước đo khác về lạm phát tiền lương, Thu nhập trung bình bao gồm tiền thưởng tăng 5,6% trong cùng kỳ sau khi tăng 5,2% trong quý kết thúc vào tháng 10. Dữ liệu này đạt mức tăng trưởng dự kiến là 5,6%.
Phản ứng của GBP/USD đối với báo cáo việc làm ở Anh
GBP/USD gặp nguồn cung mới khi dữ liệu việc làm của Anh được công bố. Cặp tiền này đang giao dịch giảm 0,49% trong ngày ở mức 1,2265, tính đến thời điểm viết bài.
Giá Bảng Anh Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.46% | 0.52% | -0.06% | 0.97% | 0.65% | 0.67% | 0.26% | |
EUR | -0.46% | 0.07% | -0.48% | 0.51% | 0.19% | 0.22% | -0.20% | |
GBP | -0.52% | -0.07% | -0.57% | 0.44% | 0.12% | 0.15% | -0.26% | |
JPY | 0.06% | 0.48% | 0.57% | 1.00% | 0.67% | 0.69% | 0.29% | |
CAD | -0.97% | -0.51% | -0.44% | -1.00% | -0.32% | -0.29% | -0.70% | |
AUD | -0.65% | -0.19% | -0.12% | -0.67% | 0.32% | 0.02% | -0.38% | |
NZD | -0.67% | -0.22% | -0.15% | -0.69% | 0.29% | -0.02% | -0.42% | |
CHF | -0.26% | 0.20% | 0.26% | -0.29% | 0.70% | 0.38% | 0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.