fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Phân tích giá EUR/USD: Mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA chín ngày trên 1,0400

  • EUR/USD có thể giảm giá hơn nữa khi động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
  • Mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại mức thấp nhất trong hai năm là 1,0332, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 11.
  • Đường EMA 9 ngày đóng vai trò là mức kháng cự ngay lập tức tại mức 1,0417.

EUR/USD phục hồi các khoản lỗ gần đây từ phiên trước, giao dịch quanh mức 1,0410 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Xem xét biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang diễn ra khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lực chính, vẫn dưới mức 50, xác nhận tâm lý giảm giá dai dẳng đối với cặp EUR/USD. Ngoài ra, đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày nằm dưới đường EMA 14 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.

Mặt khác, mức thấp nhất trong hai năm tại 1,0332, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 11, xuất hiện như một mức hỗ trợ chính cho cặp EUR/USD. Việc phá vỡ thành công dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần tại mức 1,0010.

Về mặt kháng cự, cặp EUR/USD kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,0417, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,0433. Một bước đột phá trên các đường EMA này có thể khiến cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần tại mức 1,0500, tiếp theo là mức cao nhất trong bảy tuần là 1,0630.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.15% -0.04% -0.42% 0.09% 0.13% 0.23% -0.12%
EUR 0.15% 0.12% -0.23% 0.25% 0.28% 0.39% 0.03%
GBP 0.04% -0.12% -0.39% 0.12% 0.17% 0.28% -0.09%
JPY 0.42% 0.23% 0.39% 0.54% 0.56% 0.65% 0.33%
CAD -0.09% -0.25% -0.12% -0.54% 0.03% 0.14% -0.22%
AUD -0.13% -0.28% -0.17% -0.56% -0.03% 0.10% -0.25%
NZD -0.23% -0.39% -0.28% -0.65% -0.14% -0.10% -0.35%
CHF 0.12% -0.03% 0.09% -0.33% 0.22% 0.25% 0.35%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2024 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.