EUR/USD giảm khi Fed điều chỉnh lập trường ôn hòa
|bản dịch tự độngXem bài viết gốc- EUR/USD giảm khi đồng đô la Mỹ phục hồi trở lại do kỳ vọng Fed sẽ cắt giảm lãi suất ít hơn vào năm 2025
- Fed dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất ít hơn vào năm 2025 khi quá trình giảm phát bị đình trệ và sự không chắc chắn về chính sách của Trump gia tăng.
- Thống đốc ECB Lagarde tin tưởng rằng lạm phát sẽ sớm quay trở lại mục tiêu 2% của ngân hàng một cách bền vững.
EUR/USD duy trì dưới mức 1,0400 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ hôm thứ Hai khi đồng đô la Mỹ (USD) phục hồi trở lại vào thứ Hai sau đợt bán tháo mạnh vào thứ Sáu. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, tăng lên gần 108,20. Đồng bạc xanh tăng giá khi các nhà hoạch định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) thấy rằng ngân hàng trung ương sẽ cắt giảm lãi suất ít hơn vào năm tới trong bối cảnh quá trình giảm phát chậm lại và sự không chắc chắn về tác động đến nền kinh tế của các chính sách nhập cư, thương mại và thuế của Tổng thống đắc cử Donald Trump.
Thống đốc Fed Cleveland Beth Hammack, quan chức duy nhất bỏ phiếu giữ nguyên lãi suất trong cuộc họp chính sách vào thứ Tư tuần trước, cho biết vào thứ Sáu rằng bà thích giữ lãi suất ổn định "cho đến khi Fed có thêm bằng chứng rằng lạm phát đang tiếp tục con đường đạt mục tiêu 2%", Reuters đưa tin.
Vào thứ Sáu, Thống đốc Fed Chicago Austan Goolsbee cho biết trong một cuộc phỏng vấn với CNBC rằng sự không chắc chắn về các chính sách của Trump sau khi nhậm chức đã khiến ông dự đoán ít đợt cắt giảm lãi suất hơn cho năm 2025 trong khi trước đó ông đã dự đoán giảm 100 điểm cơ bản (bps).
Đợt bán tháo đồng đô la Mỹ vào thứ Sáu đã được kích hoạt bởi sự tăng trưởng chậm hơn dự kiến của Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Hoa Kỳ. Lạm phát PCE lõi, thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), tăng đều đặn 2,8% nhưng chậm hơn so với ước tính 2,9%. Hàng tháng, lạm phát tiêu đề và lạm phát lõi PCE tăng nhẹ 0,1%, điều này đã làm dấy lên một số sự không chắc chắn về việc liệu Fed có theo đuổi con đường cắt giảm lãi suất nông vào năm 2025 hay không.
Về mặt kinh tế, dữ liệu Đơn đặt hàng Hàng hóa Bền của Mỹ cho tháng 11 đã yếu hơn so với dự kiến. Đơn đặt hàng Hàng hóa Bền mới giảm 1,1%, nhanh hơn so với ước tính 0,4%. Vào tháng 10, đơn đặt hàng mới cho hàng hóa bền tăng 0,8%, được điều chỉnh tăng từ 0,2%.
Tiêu điểm thị trường hàng ngày: EUR/USD suy yếu khi Thống đốc ECB Lagarde dự báo lạm phát sẽ quay trở lại mức 2% trong ngắn hạn
- EUR/USD giảm mạnh sau khi không thể mở rộng đà tăng trên mức cao của thứ Sáu là 1,0445 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ hôm thứ Hai. Cặp tiền tệ chính giảm trong bối cảnh đồng euro (EUR) hoạt động kém hiệu quả khi Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde cho biết bà vẫn tự tin về tiến trình giảm phát trong một cuộc phỏng vấn với Financial Times (FT) được công bố vào thứ Hai. "Chúng tôi đang tiến rất gần đến giai đoạn có thể tuyên bố rằng chúng tôi đã đưa lạm phát trở lại mức 2% trung hạn một cách bền vững", Lagarde nói.
- ECB đã cắt giảm lãi suất tiền gửi 100 bps trong năm nay và dự kiến sẽ thực hiện thêm một đợt cắt giảm lãi suất 100 bps vào năm tới trong bối cảnh rủi ro kinh tế khu vực đồng euro ngày càng sâu sắc và lạm phát vẫn được kiểm soát.
- Hầu hết các nhà hoạch định chính sách của ECB đã đồng ý với kỳ vọng của thị trường về việc giảm lãi suất liên tục cho đến khi đạt mức 2%, mà họ coi là mức lãi suất trung lập để tránh rủi ro lạm phát thấp hơn mục tiêu 2% của ngân hàng.
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.35% | 0.15% | 0.27% | 0.19% | -0.06% | 0.05% | 0.34% | |
EUR | -0.35% | -0.22% | -0.15% | -0.18% | -0.34% | -0.32% | -0.02% | |
GBP | -0.15% | 0.22% | 0.02% | 0.05% | -0.12% | -0.09% | 0.22% | |
JPY | -0.27% | 0.15% | -0.02% | -0.02% | -0.25% | -0.18% | 0.08% | |
CAD | -0.19% | 0.18% | -0.05% | 0.02% | -0.20% | -0.14% | 0.16% | |
AUD | 0.06% | 0.34% | 0.12% | 0.25% | 0.20% | 0.03% | 0.33% | |
NZD | -0.05% | 0.32% | 0.09% | 0.18% | 0.14% | -0.03% | 0.26% | |
CHF | -0.34% | 0.02% | -0.22% | -0.08% | -0.16% | -0.33% | -0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Phân tích kỹ thuật: EUR/USD giảm từ mức cao trong ngày là 1,0440
EUR/USD giảm từ mức kháng cự chính là 1,0440 nhưng vẫn giữ mức hỗ trợ chính là 1,0350. Triển vọng của cặp tiền tệ chính vẫn mạnh mẽ giảm giá khi tất cả các đường trung bình động hàm mũ (EMA) từ ngắn hạn đến dài hạn đều đang giảm.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động trong phạm vi giảm giá 20,00-40,00, cho thấy động lượng giảm.
Nhìn xuống, tài sản có thể giảm xuống gần mức hỗ trợ tròn 1,0200 sau khi phá vỡ mức thấp hai năm là 1,0330. Ngược lại, đường EMA 20 ngày gần 1,0500 sẽ là rào cản chính cho xu hướng tăng giá của đồng euro.
ECB FAQs
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.