Dự báo giá USD/JPY: Trầm lắng quanh mức 157,50, chờ công bố dữ liệu CPI của Mỹ
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- USD/JPY dao động ở mức trung bình của phạm vi 157,00-158,00, dự kiến kết thúc trong sắc đỏ.
- Việc mở rộng xu hướng tăng nằm trên mức 158,00 và 158,88, nhưng lo ngại về sự can thiệp của BoJ vẫn còn.
- Một sự sụt giảm dưới đường Tenkan-sen, mở ra cánh cửa hướng tới mức 157,00.
Đồng đô la Mỹ mất điểm so với đồng yên Nhật vào thứ Hai trong bối cảnh Nhật Bản nghỉ lễ ngân hàng khi USD/JPY bỏ qua sự gia tăng của lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Mỹ. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 157,54, giảm 0,11%.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Biểu đồ hàng ngày của USD/JPY vẫn có xu hướng tăng, nhưng đối mặt với mức kháng cự mạnh tại 158,00, trong bối cảnh lo ngại rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) có thể can thiệp vào thị trường Forex. Đà tăng giá ủng hộ xu hướng tăng thêm, sau khi Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày tại 154,58 vượt lên trên đường SMA 200 ngày, hình thành một 'giao cắt vàng,' ngụ ý rằng xu hướng tăng thêm được nhìn thấy.
Để tiếp tục tăng giá, mức trần đầu tiên của USD/JPY sẽ là con số 158,00 tiếp theo là mức đỉnh ngày 10 tháng 1 đạt được sau dữ liệu NFP của Mỹ vào thứ Sáu tại 158,88. Việc vượt qua mức sau sẽ gặp mức 159,00.
Nếu USD/JPY giảm xuống dưới đường Tenkan-sen, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 6 tháng 1 là 156,24, tiếp theo là mức trục thấp ngày 31 tháng 12 là 156,02.
Biểu đồ giá USD/JPY - Hàng ngày
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.25% | -0.20% | -0.11% | -0.13% | -0.23% | -0.31% | -0.16% | |
EUR | 0.25% | 0.07% | 0.11% | 0.13% | 0.02% | -0.06% | 0.13% | |
GBP | 0.20% | -0.07% | 0.10% | 0.07% | -0.04% | -0.13% | 0.04% | |
JPY | 0.11% | -0.11% | -0.10% | 0.06% | -0.15% | -0.22% | -0.04% | |
CAD | 0.13% | -0.13% | -0.07% | -0.06% | -0.14% | -0.17% | 0.01% | |
AUD | 0.23% | -0.02% | 0.04% | 0.15% | 0.14% | -0.08% | 0.08% | |
NZD | 0.31% | 0.06% | 0.13% | 0.22% | 0.17% | 0.08% | 0.17% | |
CHF | 0.16% | -0.13% | -0.04% | 0.04% | -0.01% | -0.08% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.