Dự báo giá USD/JPY: Tăng lên mức trên 147,00 khi phe đầu cơ giá lên nhắm tới mô hình đám mây Kumo
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/JPY tăng trên 147 lần đầu tiên kể từ tháng 9, do căng thẳng leo thang ở Trung Đông.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) tăng báo hiệu tiềm năng tăng giá tiếp, với người mua hướng đến mức kháng cự tại 147,25, tiếp theo là 147,78 và 148,00.
- Sự đảo ngược có thể khiến USD/JPY kiểm tra mức hỗ trợ tại đường DMA 50 là 145,38, với mục tiêu giảm giá tiếp theo tại 145,00 và 143,93.
USD/JPY tăng nhẹ vào thứ năm, lên mức trên 147,00 lần đầu tiên kể từ tháng 9, giao dịch tại 146,92 và tăng 0,31% tại thời điểm viết bài. Câu chuyện về thị trường tài chính vẫn không thay đổi, khi các nhà giao dịch nghe thấy tiếng trống chiến tranh, khi xung đột Trung Đông leo thang, gây ra dòng tiền đổ vào các loại tiền tệ trú ẩn, thúc đẩy Đồng bạc xanh.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Biểu đồ hàng ngày của USD/JPY có xu hướng trung lập đến giảm, vì người mua đã kiểm tra mức đáy của mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) ở mức 147,25. Động lực cho thấy người mua vẫn nắm quyền kiểm soát và có thể đẩy giá lên cao hơn.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng giá, hướng tới xu hướng đi lên. Điều này có nghĩa là USD/JPY đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn.
USD/JPY phải vượt qua đỉnh của mô hình nến Kumo ở mức 147,25. Trong kết quả đó, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đường Senkou Span B tại 147,78, tiếp theo là 148,00. Nếu các mức đó bị vượt qua, đường trung bình động 200 ngày (DMA) sẽ là mục tiêu tiếp theo tại 151,02.
Ngược lại, nếu cặp tiền tệ này đảo ngược hướng đi của mình, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là đường DMA 50 ở mức 145,38. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là con số 145,00, sau đó là đường Senkou Span A tại 143,93.
Hành động giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày
Giá Yên Nhật hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 1.10% | 0.34% | 0.40% | 0.65% | 0.83% | 0.37% | |
EUR | -0.14% | 0.97% | 0.19% | 0.24% | 0.51% | 0.67% | 0.23% | |
GBP | -1.10% | -0.97% | -0.75% | -0.72% | -0.45% | -0.29% | -0.71% | |
JPY | -0.34% | -0.19% | 0.75% | 0.07% | 0.31% | 0.46% | 0.03% | |
CAD | -0.40% | -0.24% | 0.72% | -0.07% | 0.25% | 0.43% | -0.02% | |
AUD | -0.65% | -0.51% | 0.45% | -0.31% | -0.25% | 0.16% | -0.26% | |
NZD | -0.83% | -0.67% | 0.29% | -0.46% | -0.43% | -0.16% | -0.43% | |
CHF | -0.37% | -0.23% | 0.71% | -0.03% | 0.02% | 0.26% | 0.43% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.