Dự báo giá USD/CAD: Giảm từ mức cao nhất trong nhiều năm gần 1,4500
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD giảm từ 1,4485, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, đạt được vào thứ Hai.
- Xu hướng tăng vẫn còn nguyên, với RSI 14 ngày giữ trên mốc 50, báo hiệu đà tăng bền vững.
- Đường EMA 9 ngày tại mức 1,4405 đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu cho cặp tiền tệ này.
Cặp USD/CAD kết thúc chuỗi tăng hai ngày, giao dịch gần 1,4450 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Về mặt kỹ thuật, biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này giao dịch trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng tiếp tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, phản ánh đà tăng bền vững. Nếu RSI giữ trên 50, nó có thể củng cố tâm lý tích cực.
Hơn nữa, USD/CAD giao dịch trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, làm nổi bật xu hướng tăng và động lượng giá ngắn hạn mạnh mẽ. Sự sắp xếp này báo hiệu sự quan tâm mua mạnh mẽ và gợi ý tiềm năng cho sự tăng giá tiếp theo.
Cặp USD/CAD tiếp tục thách thức mức 1,4485, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 20 tháng 1. Một mức kháng cự tiếp theo được định vị tại ranh giới trên của kênh tăng dần, gần mốc tâm lý quan trọng 1,4600.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu nằm quanh đường EMA 9 ngày tại 1,4405, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,4392, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng dần.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.41% | -0.35% | -0.09% | -0.14% | -0.46% | -0.43% | -0.03% | |
EUR | 0.41% | -0.00% | 0.23% | 0.16% | 0.02% | -0.11% | 0.25% | |
GBP | 0.35% | 0.00% | 0.17% | 0.15% | 0.02% | -0.13% | 0.25% | |
JPY | 0.09% | -0.23% | -0.17% | -0.04% | -0.32% | -0.43% | -0.11% | |
CAD | 0.14% | -0.16% | -0.15% | 0.04% | -0.26% | -0.29% | 0.09% | |
AUD | 0.46% | -0.02% | -0.02% | 0.32% | 0.26% | -0.24% | 0.17% | |
NZD | 0.43% | 0.11% | 0.13% | 0.43% | 0.29% | 0.24% | 0.20% | |
CHF | 0.03% | -0.25% | -0.25% | 0.11% | -0.09% | -0.17% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.