Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra mức đáy của mô hình kênh tăng dần dưới 1,3600
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần, cho thấy khả năng suy yếu của xu hướng tăng giá.
- Giá của cặp tiền tệ này vẫn cao hơn cả đường EMA chín ngày và đường EMA 14 ngày, cho thấy động lực tăng giá vẫn đang diễn ra.
- Mức 1,3590, nơi "mức hỗ trợ hồi quy chuyển thành đường kháng cự thoái lui", đóng vai trò là rào cản ngay lập tức.
USD/CAD giao dịch quanh mức 1,3590 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng suy yếu của xu hướng tăng giá đối với cặp USD/CAD, vì cặp tiền tệ này đang kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang thấp hơn một chút so với mức 50. Biến động tiếp theo của RSI sẽ cung cấp chỉ báo rõ ràng hơn về xu hướng định hướng của cặp USD/CAD.
Tuy nhiên, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày được định vị cao hơn một chút so với EMA 14 ngày, cho thấy xu hướng ngắn hạn mạnh hơn xu hướng dài hạn. Giá của cặp USD/CAD vẫn cao hơn cả EMA chín ngày và đường EMA 14 ngày, cho thấy động lực tăng giá vẫn đang diễn ra.
Về mặt tiêu cực, việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của kênh tăng dần sẽ làm suy yếu xu hướng tăng giá và khiến cặp USD/CAD kiểm tra đường EMA chín ngày ở mức 1,3578, gần với đường EMA 14 ngày tại 1,3575. Việc phá vỡ dưới các đường EMA này có thể kích hoạt xu hướng giảm giá, có khả năng gây áp lực khiến cặp tiền tệ này tiến tới mức đáy trong sáu tháng là 1,3441, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 8.
Về mặt tích cực, rào cản ngay lập tức là mức "hỗ trợ hồi quy trở thành mức kháng cự thoái lui" là 1,3590, tiếp theo là mức tâm lý là 1,3600. Mức kháng cự bổ sung có thể xuất hiện ở ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, quanh 1,3700.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
GIÁ ĐÔ LA CANADA HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.14% | -0.34% | -0.45% | -0.06% | -0.32% | -0.54% | -0.40% | |
EUR | 0.14% | -0.21% | -0.33% | 0.08% | -0.17% | -0.42% | -0.26% | |
GBP | 0.34% | 0.21% | -0.09% | 0.29% | 0.04% | -0.21% | -0.03% | |
JPY | 0.45% | 0.33% | 0.09% | 0.39% | 0.13% | -0.07% | 0.08% | |
CAD | 0.06% | -0.08% | -0.29% | -0.39% | -0.27% | -0.48% | -0.32% | |
AUD | 0.32% | 0.17% | -0.04% | -0.13% | 0.27% | -0.21% | -0.06% | |
NZD | 0.54% | 0.42% | 0.21% | 0.07% | 0.48% | 0.21% | 0.15% | |
CHF | 0.40% | 0.26% | 0.03% | -0.08% | 0.32% | 0.06% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.