Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra mức 1,4400; rào cản tiếp theo nằm gần mức đỉnh nhiều năm
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- USD/CAD có thể kiểm tra mức 1,4518, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
- Xu hướng tăng giá vẫn tiếp tục, khi chỉ báo RSI 14 ngày duy trì trên mốc 50.
- Mức hỗ trợ ban đầu cho cặp tiền tệ này được cung cấp bởi đường EMA 9 ngày ở mức 1,4377.
Cặp USD/CAD tiếp tục xu hướng tăng trong phiên thứ ba liên tiếp, dao động quanh mức 1,4390 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Về mặt kỹ thuật, biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển trong mô hình kênh tăng dần, gợi ý triển vọng tăng giá hiện tại.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn duy trì trên mốc 50, cho thấy đà tăng tích cực bền vững. Một RSI duy trì trên 50 có thể củng cố tâm lý tăng giá này.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD giao dịch hơi cao hơn các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, nhấn mạnh thêm xu hướng tăng và hành động giá mạnh trong ngắn hạn. Sự sắp xếp này chỉ ra sự quan tâm mua mạnh mẽ và báo hiệu khả năng tăng thêm.
Mặt khác, cặp USD/CAD kiểm tra mức tâm lý 1,4400, vẫn sẵn sàng kiểm tra mức 1,4518, điểm cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, đạt được vào ngày 21 tháng 1. Mức kháng cự tiếp theo được nhìn thấy ở ranh giới trên của kênh tăng, gần mức tâm lý quan trọng 1,4800.
Mức hỗ trợ ban đầu được tìm thấy quanh đường EMA 9 ngày ở mức 1,4377, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,4374, trùng với ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
(Câu chuyện này đã được sửa vào ngày 23 tháng 1 lúc 08:00 GMT để nói, trong dấu đầu dòng đầu tiên và đoạn thứ tư, rằng cặp tiền tệ này có thể kiểm tra mức 1,4518, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, không phải mức 1,4485.)
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.01% | -0.02% | 0.01% | -0.01% | -0.01% | -0.03% | |
EUR | -0.03% | -0.02% | -0.08% | -0.02% | -0.05% | -0.05% | -0.07% | |
GBP | -0.01% | 0.02% | -0.04% | 0.00% | -0.03% | -0.02% | -0.05% | |
JPY | 0.02% | 0.08% | 0.04% | 0.04% | 0.02% | -0.03% | -0.01% | |
CAD | -0.01% | 0.02% | -0.00% | -0.04% | -0.02% | -0.03% | -0.05% | |
AUD | 0.01% | 0.05% | 0.03% | -0.02% | 0.02% | 0.00% | -0.02% | |
NZD | 0.01% | 0.05% | 0.02% | 0.03% | 0.03% | -0.00% | -0.02% | |
CHF | 0.03% | 0.07% | 0.05% | 0.01% | 0.05% | 0.02% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.