Dự báo giá NZD/USD: Kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần trên đường EMA 14 ngày, tại mức 0,5900
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/USD kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 0,5920.
- Tâm lý tăng giá sẽ được xác nhận khi RSI 14 ngày vượt qua mốc 50.
- Đường EMA 14 ngày và 9 ngày lần lượt ở mức 0,5892 và 0,5883 đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức.
NZD/USD phục hồi sau những đợt giảm gần đây, giao dịch quanh mức 0,5910 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Khi xem xét kỹ hơn biểu đồ hàng ngày, có thể thấy động lực có thể chuyển từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng, vì cặp tiền tệ này đã vượt qua mô hình nêm giảm dần. Đồng thời, một mô hình kênh giảm dần khác đã hình thành và việc vượt qua kênh này sẽ củng cố thêm triển vọng tăng giá.
Ngoài ra, NZD/USD đã di chuyển trên cả Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 14 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh mẽ. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, cho thấy tâm lý bi quan vẫn đang chiếm ưu thế. Một động thái vượt qua mức 50 sẽ xác nhận sự chuyển dịch sang tâm lý bi quan.
Về mặt tích cực, NZD/USD đang kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần tại 0,5920. Việc phá vỡ trên mức này có thể mở đường cho cặp tiền tệ này hướng đến mức tâm lý 0,6000, tiếp theo là mức kháng cự nhỏ tại 0,6038.
Mức hỗ trợ tức thời cho NZD/USD nằm ở đường EMA 14 ngày và 9 ngày lần lượt là 0,5892 và 0,5883. Việc phá vỡ dưới các mức này có thể gây áp lực giảm lên cặp tiền này, với mức "hỗ trợ hồi quy" quan trọng tiếp theo là 0,5850, tiếp theo là mức thấp nhất trong hai năm là 0,5772, lần cuối cùng được nhìn thấy vào tháng 11 năm 2023.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
GIÁ ĐÔ LA NEW ZEALAND HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của ĐÔ LA NEW ZEALAND (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. ĐÔ LA NEW ZEALAND là đồng tiền mạnh nhất so với ĐÔ LA MỸ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.18% | -0.90% | -0.20% | -0.29% | -0.36% | -0.17% | |
EUR | 0.15% | -0.04% | -0.79% | -0.05% | -0.13% | -0.22% | -0.02% | |
GBP | 0.18% | 0.04% | -0.76% | -0.02% | -0.11% | -0.18% | 0.01% | |
JPY | 0.90% | 0.79% | 0.76% | 0.73% | 0.62% | 0.54% | 0.74% | |
CAD | 0.20% | 0.05% | 0.02% | -0.73% | -0.10% | -0.17% | 0.03% | |
AUD | 0.29% | 0.13% | 0.11% | -0.62% | 0.10% | -0.07% | 0.12% | |
NZD | 0.36% | 0.22% | 0.18% | -0.54% | 0.17% | 0.07% | 0.19% | |
CHF | 0.17% | 0.02% | -0.01% | -0.74% | -0.03% | -0.12% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.