Dự báo giá NZD/USD: Giảm về phía ranh giới dưới của mô hình kênh gần 0,6150
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/USD có thể kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần quanh mức 0,6160.
- Đường EMA chín ngày nằm trên đường EMA 50 ngày, cho thấy đà tăng ngắn hạn có khả năng sẽ tiếp tục.
- Việc phá vỡ đường EMA chín ngày ở mức 0,6201 sẽ thúc đẩy cặp tiền tệ này quay trở lại mức đỉnh trong bảy tháng là 0,6247.
NZD/USD kéo dài đà giảm, giao dịch quanh mức 0,6180 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này nằm trong mô hình kênh tăng dần, hỗ trợ xu hướng tăng giá.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm trên mức 50, xác nhận xu hướng tăng giá chung. Tuy nhiên, nếu RSI phá vỡ mốc 50, có thể báo hiệu sự thay đổi đà tăng giá tiềm ẩn từ xu hướng tăng giá sang xu hướng giảm giá.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày nằm trên đường EMA 50 ngày, báo hiệu rằng cặp NZD/USD đang trải qua đà tăng ngắn hạn và có khả năng tiếp tục tăng.
Về mặt tích cực, cặp NZD/USD có thể gặp phải ngưỡng kháng cự ngay lập tức quanh đường EMA chín ngày ở mức 0,6201, tiếp theo là mức đỉnh trong bảy tháng là 0,6247, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 8. Việc phá vỡ trên mức này có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của mô ginhf kênh tăng dần tại 0,6320,
Về mặt hỗ trợ, cặp NZD/USD có thể kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần ở mức 0,6160. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và khiến cặp tiền tệ này tiếp cận khu vực quanh đường EMA 50 ngày ở mức 0,6099.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
Giá đô la New Zealand hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | -0.07% | -0.19% | 0.07% | 0.11% | 0.10% | -0.19% | |
EUR | 0.09% | 0.04% | -0.11% | 0.18% | 0.20% | 0.22% | -0.11% | |
GBP | 0.07% | -0.04% | -0.13% | 0.14% | 0.16% | 0.19% | -0.14% | |
JPY | 0.19% | 0.11% | 0.13% | 0.26% | 0.29% | 0.29% | -0.01% | |
CAD | -0.07% | -0.18% | -0.14% | -0.26% | 0.02% | 0.05% | -0.28% | |
AUD | -0.11% | -0.20% | -0.16% | -0.29% | -0.02% | 0.02% | -0.29% | |
NZD | -0.10% | -0.22% | -0.19% | -0.29% | -0.05% | -0.02% | -0.32% | |
CHF | 0.19% | 0.11% | 0.14% | 0.00% | 0.28% | 0.29% | 0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.