Dự báo giá NZD/USD: Duy trì vị thế trên đường EMA chín ngày gần mức 0,5600
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày ở mức 0,5604, tiếp theo là mức tâm lý 0,5600.
- Động lượng giá ngắn hạn được cải thiện khi cặp tiền tệ này di chuyển trên đường EMA 9 ngày.
- Cặp tiền tệ này tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 14 ngày ở mức 0,5614.
Cặp NZD/USD phá vỡ chuỗi ba ngày tăng giá, giao dịch quanh mức 0,5610 trong giờ giao dịch ở châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá liên tục khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, báo hiệu xu hướng giảm giá đang diễn ra. Tuy nhiên, cặp NZD/USD di chuyển trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, phản ánh sự cải thiện trong động lượng giá ngắn hạn.
Về mặt hỗ trợ, cặp NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày ngay lập tức ở mức 0,5604, phù hợp với mức tâm lý 0,5600. Việc phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh vùng hỗ trợ của nó tại mức 0,5526—mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2022, đạt được vào ngày 25 tháng 12. Hỗ trợ tiếp theo xuất hiện gần rìa dưới của mô hình kênh giảm dần ở mức 0,5500.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD kiểm tra mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 14 ngày ở mức 0,5614. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần tại mức tâm lý 0,5660.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | 0.19% | -0.25% | 0.22% | 0.18% | 0.16% | -0.11% | |
EUR | 0.01% | 0.20% | -0.24% | 0.23% | 0.19% | 0.17% | -0.10% | |
GBP | -0.19% | -0.20% | -0.40% | 0.03% | -0.01% | -0.03% | -0.30% | |
JPY | 0.25% | 0.24% | 0.40% | 0.49% | 0.44% | 0.38% | 0.16% | |
CAD | -0.22% | -0.23% | -0.03% | -0.49% | -0.04% | -0.07% | -0.33% | |
AUD | -0.18% | -0.19% | 0.01% | -0.44% | 0.04% | -0.02% | -0.28% | |
NZD | -0.16% | -0.17% | 0.03% | -0.38% | 0.07% | 0.02% | -0.26% | |
CHF | 0.11% | 0.10% | 0.30% | -0.16% | 0.33% | 0.28% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.