Dự báo giá GBP/USD: Tăng khi dữ liệu của Mỹ thúc đẩy suy đoán cắt giảm lãi suất
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD vượt qua mức 1,3140, tạo đà ngắn hạn khi RSI nghiêng về phía người mua.
- Vượt qua mức 1,3200 mở ra cánh cửa thách thức đỉnh trong năm 1,3266, với mức kháng cự tiếp theo là 1,3300.
- Người bán phải đẩy xuống dưới mức 1,3140 để kiểm tra các mức hỗ trợ chính tại 1,3100 và 1,3043.
Đồng bảng Anh có sự phục hồi tốt từ mức đáy trong tuần là 1,3087 và tăng trong giao dịch đầu ngày thứ Tư trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, hơn 0,22% so với đô la Mỹ. Dữ liệu việc làm ảm đạm của Hoa Kỳ đã làm tăng khả năng Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản và hỗ trợ GBP/USD tiến lên cao hơn, giao dịch ở mức 1,3163.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
GBP/USD vẫn có xu hướng tăng sau khi củng cố trong phạm vi hẹp 1,3080-1,3140, với người mua vượt qua phạm vi sau, điều này sẽ mở ra cánh cửa cho giá cao hơn. Người mua đã đạt được động lực trong ngắn hạn như được thấy bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI).
Nếu phe đầu cơ giá lên vượt qua 1,3200, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh trong năm là 1,3266. Nếu tiếp tục mạnh lên, ngưỡng 1,3300 sẽ được giành lấy trước khi người mua thách thức mức đỉnh ngày 23 tháng 3 năm 2022 là 1,3437.
Ngược lại, người bán phải kéo giá xuống dưới 1,3140 và thách thức con số 1,3100. Khi các mức đó được đưa ra, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,3043, mức đỉnh ngày 17 tháng 7 đã trở thành mức hỗ trợ, tiếp theo là con số 1,3000 và đường trung bình động 50 ngày (DMA) sẽ là tiếp theo tại 1,2905.
Hành động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh là đồng tiền mạnh nhất so với đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.39% | -0.95% | -0.34% | -0.47% | -0.38% | -0.24% | |
EUR | 0.38% | 0.00% | -0.51% | 0.06% | -0.08% | 0.03% | 0.14% | |
GBP | 0.39% | -0.01% | -0.49% | 0.05% | -0.09% | 0.04% | 0.12% | |
JPY | 0.95% | 0.51% | 0.49% | 0.55% | 0.41% | 0.50% | 0.64% | |
CAD | 0.34% | -0.06% | -0.05% | -0.55% | -0.15% | -0.02% | 0.07% | |
AUD | 0.47% | 0.08% | 0.09% | -0.41% | 0.15% | 0.11% | 0.23% | |
NZD | 0.38% | -0.03% | -0.04% | -0.50% | 0.02% | -0.11% | 0.10% | |
CHF | 0.24% | -0.14% | -0.12% | -0.64% | -0.07% | -0.23% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.