Dự báo giá EUR/JPY: Giảm xuống gần 162,50; mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại EMA 14 ngày
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Phân tích biểu đồ hàng ngày của cặp EUR/JPY cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
- Xu hướng tăng giá được củng cố khi chỉ báo RSI 14 ngày vẫn ở mức trên 50 một chút.
- Mức hỗ trợ chính xuất hiện tại đường EMA 14 ngày ở mức 162,53, tiếp theo là mức tâm lý tại 162,50.
EUR/JPY giao dịch thấp hơn một chút, dao động quanh mức 162,60 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư, sau khi tăng 1% trong phiên trước đó. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng, phản ánh xu hướng tăng giá tiếp tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm ngay trên mốc 50, củng cố triển vọng tăng giá cho cặp EUR/JPY. Hơn nữa, vị trí của cặp tiền tệ này trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày nêu bật đà giá ngắn hạn được cải thiện và hỗ trợ khả năng tăng thêm.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức kháng cự chính xung quanh mức thấp trong hai tháng tại 164,90. Việc vượt lên trên mức này có thể cải thiện xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng tại mức tâm lý 166,50, tiếp theo là mức cao trong sáu tháng là 166,69, mức được thấy lần cuối vào tháng 10 năm 2024.
Về mặt hỗ trợ, cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 14 ngày ở mức 162,53, phù hợp với đường EMA 9 ngày ở mức 162,51 và mức tâm lý 162,50. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm suy yếu đà giá ngắn hạn và gây áp lực lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức tâm lý 160,50, tiếp theo là mức thấp trong bốn tháng là 156,18, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 12.
Biểu đồ hàng ngày của EUR/JPY
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | 0.04% | -0.03% | -0.04% | -0.05% | -0.12% | -0.03% | |
EUR | -0.04% | 0.00% | -0.08% | -0.09% | -0.10% | -0.16% | -0.07% | |
GBP | -0.04% | -0.00% | -0.10% | -0.08% | -0.10% | -0.17% | -0.05% | |
JPY | 0.03% | 0.08% | 0.10% | -0.01% | -0.02% | -0.09% | 0.02% | |
CAD | 0.04% | 0.09% | 0.08% | 0.00% | -0.02% | -0.09% | 0.03% | |
AUD | 0.05% | 0.10% | 0.10% | 0.02% | 0.02% | -0.06% | 0.05% | |
NZD | 0.12% | 0.16% | 0.17% | 0.09% | 0.09% | 0.06% | 0.10% | |
CHF | 0.03% | 0.07% | 0.05% | -0.02% | -0.03% | -0.05% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.