Dự báo giá hàng năm của EUR/USD: Tỷ giá ngang bằng có khả năng xảy ra vào năm 2025 khi khoảng cách giữa các nền kinh tế Mỹ và châu Âu ngày càng rộng
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Trọng tâm của các ngân hàng trung ương vẫn là lạm phát, nhưng tăng trưởng được cho là sẽ dẫn đầu.
- Nhiệm kỳ tổng thống sắp tới của Donald Trump tại Mỹ sẽ có tác động rộng rãi ra nước ngoài.
- Cặp EUR/USD đang trên đường kiểm tra mức ngang giá trong nửa đầu năm 2025.
Cặp EUR/USD bắt đầu năm giao dịch quanh mức 1,1040 và kết thúc gần mức thấp nhất trong năm là 1,0332. Đến tháng 9, cặp tiền này tăng vọt lên 1,1213 và đồng Euro (EUR) dường như đang trên đường chinh phục thế giới.
Thế giới tài chính xoay quanh mức lạm phát và hy vọng các ngân hàng trung ương sẽ từ bỏ chính sách thắt chặt tiền tệ trong suốt nửa đầu năm. Khi năm kết thúc, rõ ràng những hy vọng đó còn xa mới được thực hiện.
Kỳ vọng các ngân hàng trung ương tham gia vào việc nới lỏng mạnh mẽ trong bối cảnh áp lực lạm phát giảm trong mục tiêu của các ngân hàng trung ương đã bị pha loãng. Việc làm và tăng trưởng trở nên đáng lo ngại hơn khi thời gian trôi qua và tại một số thời điểm, đã làm lu mờ những lo ngại liên quan đến lạm phát.
Điều đáng chú ý là các mục tiêu của các ngân hàng trung ương xoay quanh lạm phát và việc làm. Nhiệm vụ của các nhà hoạch định chính sách không liên quan đến tiến bộ kinh tế, mặc dù chính sách của họ có thể ảnh hưởng đến nó. Và đó là những gì đã xảy ra vào năm 2024.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu đã hành động vì những lý do sai lầm
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là một trong những ngân hàng trung ương đầu tiên thay đổi chính sách tiền tệ của mình. Sau một năm dài thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, ECB đã công bố vào tháng 6 lần cắt giảm lãi suất đầu tiên, giảm ba lãi suất chuẩn của mình mỗi loại 25 điểm cơ bản (bps). Ngân hàng trung ương đã thực hiện lần cắt giảm lãi suất thứ tư vào tháng 12, có nghĩa là lãi suất tái cấp vốn chính, lãi suất cho vay cận biên và lãi suất tiền gửi hiện đứng ở mức 3,15%, 3,4% và 3% tương ứng.
Nhưng điều khiến ECB bắt đầu nới lỏng tiền tệ không phải là lạm phát mà là lo ngại về một sự suy thoái kinh tế. Tất nhiên, các quan chức ban đầu đã kiềm chế không nói ra điều đó nhưng cuối cùng đã thừa nhận một phần vào quý cuối cùng của năm.
Thực tế, áp lực lạm phát đã giảm từ mức đỉnh kỷ lục năm 2022. Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) đã giảm xuống 1,7% so với cùng kỳ năm trước (YoY) vào tháng 9 năm 2024, thấp hơn nhiều so với mức 10,6% được công bố hai năm trước đó. HICP tăng nhẹ trong hai tháng tiếp theo, đạt 2,2% vào tháng 11.
Tăng trưởng, tuy nhiên, vẫn trì trệ trong suốt năm và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác nhau cho thấy rằng suy thoái không phải là điều không thể xảy ra. Trên cơ sở hàng năm, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) điều chỉnh theo mùa đã tăng 0,9% ở cả khu vực đồng euro và Liên minh châu Âu (EU) trong quý ba năm 2024, theo Eurostat, được hỗ trợ bởi mức tăng bất ngờ 0,4% trong ba tháng đến tháng 9. Các con số này không đủ để làm giảm bớt lo ngại về tiến bộ kinh tế.
Quan trọng hơn, Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI), đo lường mức độ sản xuất và dịch vụ trong toàn EU, cho thấy rằng lĩnh vực sản xuất đã trải qua gần hai năm liên tiếp trong tình trạng thu hẹp, chỉ được cứu vãn bởi hiệu suất vững chắc trong lĩnh vực dịch vụ. Chỉ số PMI tổng hợp tháng 12 của EU đạt 49,5, thấp hơn nhiều so với mức đỉnh 60,2 vào năm 2021.
Tiêu dùng yếu có khả năng kéo dài đến năm 2025, buộc ECB phải duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng ngay cả khi lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu của ngân hàng trung ương.
Không chỉ các chính sách của ECB ảnh hưởng đến tăng trưởng của châu Âu, mà các vấn đề chính trị cũng góp phần vào bức tranh ảm đạm giữa các chính phủ thất bại ở Pháp và Đức, hai nền kinh tế hàng đầu của EU.
Chính phủ liên minh Đức sụp đổ sau khi Bundestag bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Thủ tướng Olaf Scholz. Kết quả là một cuộc bầu cử nhanh sẽ diễn ra vào tháng 2.
Trong khi đó, nội các Pháp buộc phải từ chức hàng loạt sau khi Quốc hội thông qua một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Nội các của Thủ tướng Michel Barnier.
Điều đáng lo ngại hơn là các đảng cực đoan trỗi dậy, với các lực lượng cực hữu phản đối sự hội nhập của Liên minh châu Âu và các đảng cánh tả kêu gọi tăng cường hỗ trợ công cộng.
Diễn biến Lãi suất tiền gửi của ECB so với HICP.
Sự phục hồi của đồng đô la Mỹ đã kết thúc hay chỉ mới bắt đầu?
Bên kia Đại Tây Dương, mọi thứ phát triển khá khác biệt, nhưng đồng đô la Mỹ (USD) vẫn là người chiến thắng trong năm. Sự phục hồi của Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) đạt đỉnh vào ngày 20 tháng 12, đạt mức cao nhất trong hơn hai năm. Chỉ số Đô la Mỹ đạt đỉnh ở mức 108,55, tăng mạnh trong ba tháng liên tiếp.
Tổng thống đắc cử Donald Trump là chất xúc tác chính, nhưng không phải là duy nhất. USD bắt đầu đà tăng không thể ngăn cản vào cuối tháng 9, được thúc đẩy bởi lo ngại về kết quả tiềm năng của cuộc bầu cử tổng thống tại Hoa Kỳ (US). Những người tham gia thị trường lo ngại rằng chiến thắng của Trump sẽ ngụ ý một sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại và tài khóa.
Trump không chỉ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống, mà đảng Cộng hòa còn nắm quyền kiểm soát Thượng viện và Hạ viện. Sự kiểm soát thống nhất của các nhánh chính phủ được bầu cử củng cố quyền lực của tổng thống sắp tới.
Tại sao thị trường lo ngại về các chính sách của Trump?
Nói chung, chiến thắng của đảng Cộng hòa được coi là tích cực đối với thị trường tài chính. Phố Wall đã tăng điểm, với ba chỉ số chính đạt mức kỷ lục giữa cam kết của Trump về việc cắt giảm thuế và áp đặt thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Đồng đô la Mỹ có xu hướng tăng giá cùng với cổ phiếu địa phương, trong khi trái phiếu chính phủ có xu hướng giảm.
Sự hưng phấn chỉ bị lu mờ bởi những rủi ro tăng lên đối với lạm phát liên quan đến các chính sách của Trump. Mức thất nghiệp thấp, hay đúng hơn là mức việc làm cao, có thể được coi là nhu cầu tiêu dùng tăng, điều này có thể dẫn đến giá cả cao hơn.
Thông thường, áp lực giá được kiểm soát trong một chính phủ Cộng hòa không phải là vấn đề đáng lo ngại, nhưng tất cả đều phụ thuộc vào thời điểm: Trump sẽ nhậm chức vài tháng sau khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) nhanh chóng bắt đầu nới lỏng chính sách tiền tệ, sau một chu kỳ thắt chặt đã đẩy lãi suất lên mức cao nhất trong nhiều thập kỷ để chống lạm phát.
Các nhà đầu tư đã cảm nhận được nỗi đau của lạm phát tăng vọt. Thuế quan, nếu được thực hiện, có thể đồng nghĩa với giá cao hơn cho người Mỹ trong một loạt các hàng hóa và dịch vụ. Đáng chú ý là chính sách thuế quan của ông cũng có thể lan rộng sang các nền kinh tế lớn khác. Thực tế, các nhà hoạch định chính sách châu Âu đã bày tỏ lo ngại về những tác động tiêu cực tiềm tàng đối với lạm phát địa phương.
Fed đang đứng ở đâu?
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã cắt giảm lãi suất ba lần trong năm nay, với mức cắt giảm 50 điểm cơ bản (bps) vào tháng 9, 25 bps vào tháng 11 và thêm 25 bps vào tháng 12, đưa phạm vi mục tiêu xuống 4,25%-4,50%.
Các quan chức Fed đã duy trì trọng tâm vào lạm phát trong hầu hết năm 2024, chỉ tạm thời chuyển sang việc làm. Mối quan tâm về tăng trưởng cũng có nhưng ở mức độ thấp hơn so với châu Âu.
Lạm phát của Mỹ đã trở lại tâm điểm trong cuộc họp cuối cùng của Fed trong năm khi các nhà hoạch định chính sách lưu ý rằng quyết định cắt giảm lãi suất chuẩn là một "quyết định khó khăn" và báo hiệu tốc độ cắt giảm lãi suất chậm hơn vào năm 2025, khi lạm phát duy trì ổn định trên mục tiêu của Fed và tăng trưởng kinh tế khá vững chắc.
Các quan chức cho biết có thể chỉ giảm lãi suất hai lần vào năm 2025, theo Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP) hoặc biểu đồ dấu chấm. Hai lần cắt giảm này có nghĩa là một nửa ý định của ủy ban từ SEP trước đó được công bố vào tháng 9.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ tăng 2,7% hàng năm trong tháng 11 từ mức 2,6% trong tháng 10, theo Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS), trong khi CPI cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, tăng 3,3% trong cùng kỳ, cả hai đều phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
Mục tiêu lãi suất của Quỹ Fed so với sự phát triển của CPI
Lo ngại về suy thoái kinh tế Mỹ đã giảm dần theo thời gian, với khả năng hạ cánh mềm giảm dần vào cuối năm. Nền kinh tế đã ở trạng thái khá tốt trong suốt năm 2024 và báo cáo Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) mới nhất đã xác nhận điều đó. Nền kinh tế đã mở rộng với tốc độ hàng năm là 3,1% trong quý ba của năm, mặc dù có một số điểm yếu.
Sự lạc quan về việc tránh suy thoái và cắt giảm lãi suất bổ sung đã đẩy Phố Wall lên mức cao kỷ lục, mặc dù biểu đồ dấu chấm mới nhất đã buộc sự quan tâm đầu cơ vào việc chốt lời. Tuy nhiên, ba chỉ số chính của Mỹ đã đạt đến lãnh thổ chưa được khám phá và giữ gần đó khi năm kết thúc.
EUR/USD vào năm 2025: Sự phân hóa kinh tế giữa Mỹ và khu vực đồng euro dự kiến sẽ mở rộng
Vượt ra ngoài hai lần cắt giảm lãi suất dự báo cho năm 2025, Fed đã nâng dự báo tăng trưởng GDP cho năm 2024 lên 2,5%, so với mức 2% dự kiến vào tháng 9, trích dẫn hoạt động kinh tế bền bỉ. Tuy nhiên, tăng trưởng dự kiến sẽ trở lại xu hướng dài hạn là 1,8% từ năm 2026 trở đi.
Ngoài ra, các ước tính lạm phát đã được điều chỉnh tăng, với dự báo năm 2025 hiện tại là 2,5%, tăng từ 2,1%, và lạm phát cơ bản dự kiến là 2,8% cho cùng năm.
Bên kia bờ đại dương, ECB dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất thêm vào năm 2025 trong bối cảnh tăng trưởng yếu kéo dài và lạm phát hạ nhiệt. Các nhà phân tích thị trường bắt đầu xem xét rằng lãi suất có thể giảm xuống dưới mức trung lập 2%, mặc dù đó là một kịch bản khó xảy ra.
Các dự báo kinh tế vĩ mô mới nhất của ECB đã đưa ra các điều chỉnh giảm đối với dự báo lạm phát, với lạm phát tiêu đề dự kiến đạt 2,1% và lạm phát cơ bản 2,3% trước khi cả hai cùng đạt 1,9% vào năm 2026. Dự báo tăng trưởng cũng đã được điều chỉnh giảm, với năm 2025 hiện tại dự kiến là 1,1% và năm 2026 là 1,4%.
Tóm lại, Fed đối mặt với rủi ro tăng lên về mặt lạm phát, trong khi ECB sẽ phải đối phó với sự trở ngại kinh tế, điều này, kết hợp với sự hỗn loạn chính trị địa phương, là một thách thức lớn.
Triển vọng kỹ thuật của EUR/USD: Hướng tới mức ngang giá?
Cặp EUR/USD đang kết thúc tháng thứ ba liên tiếp trong sắc đỏ và các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng tháng cho thấy năm 2025 sẽ là một năm khó khăn cho đồng euro. Cặp tiền tệ này đã giao dịch trên đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày trong hầu hết hai năm qua trước khi sụp đổ dưới mức này vào tháng 11 năm ngoái. Trong khi đó, đường SMA 100 đã cung cấp mức kháng cự động mạnh, từ chối người mua trong khu vực 1,1200 trong suốt cùng kỳ. Hơn nữa, các chỉ báo kỹ thuật đã xuyên qua đường giữa của chúng và duy trì độ dốc giảm giá vững chắc, hỗ trợ mức thấp hơn phía trước. Vượt qua vùng giá 1,0330, có rất ít trở ngại hướng tới ngưỡng 1,0200, trong khi dưới mức này, một thử nghiệm mức ngang giá đang trên bàn.
Trên cơ sở hàng tuần, các chỉ số kỹ thuật cho thấy cặp EUR/USD có khả năng sẽ đạt mức thấp hơn trước khi có thể điều chỉnh tăng. Các chỉ báo kỹ thuật hướng vững chắc về phía nam và gần vùng quá bán, mặc dù không có dấu hiệu cạn kiệt xu hướng giảm. Biểu đồ tương tự cho thấy đường SMA 20 đang tăng đà giảm và sắp cắt xuống dưới đường SMA 100 phẳng, cả hai đều cao hơn nhiều so với mức hiện tại, thường là dấu hiệu của sự quan tâm bán hàng chiếm ưu thế.
Trường hợp giảm giá là khả năng nhất nhưng không phải là duy nhất. Nếu cặp tiền tệ này thay đổi hướng đi giữa sự trở lại của EU và sự yếu kém đột ngột trong nền kinh tế Mỹ, cặp tiền tệ này có thể ban đầu nhắm mục tiêu vùng giá 1,0600. Sự mất cân bằng kinh tế vĩ mô tiếp tục có lợi cho EU có thể dẫn đến cặp EUR/USD đạt ngưỡng 1,1000, mặc dù không phải trong nửa đầu năm.
Kết luận
Bức tranh kinh tế vĩ mô ủng hộ USD so với EUR, vì ngay cả với áp lực lạm phát, trọng tâm sẽ là các diễn biến kinh tế. Nhiệm kỳ tổng thống sắp tới của Trump có thể ngụ ý rủi ro liên quan đến lạm phát cao hơn cho Mỹ, nhưng ngay cả với coronavirus ở giữa, nền kinh tế Mỹ đã có sự phục hồi đại dịch mạnh nhất trong G7 được đo lường bằng GDP, bắt đầu từ nhiệm kỳ tổng thống trước của Trump và tiếp tục dưới thời chính quyền Biden.
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.