Tỷ giá hối đoái của USD/INR


Tỷ giá tài sản

Xem tất cả tài sản

Tỷ giá tài sản

Xem tất cả tài sản

Đề xuất của biên tập viên

Tin nóng: Lạm phát CPI của Hoa Kỳ tăng lên 2,7% vào tháng 11 như dự kiến

Tin nóng: Lạm phát CPI của Hoa Kỳ tăng lên 2,7% vào tháng 11 như dự kiến

Lạm phát tại Hoa Kỳ, được đo bằng sự thay đổi trong Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), đã tăng lên 2,7% trên cơ sở hàng năm vào tháng 11 từ mức 2,6% vào tháng 10, Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) đã báo cáo vào thứ Tư. Số liệu này phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Trên cơ sở hàng tháng, CPI tăng 0,3% sau mức tăng 0,2% được ghi nhận vào tháng 10.

Thêm tin tức
WTI vẫn ở mức dưới 68,50$ do dữ liệu ảm đạm của Trung Quốc, lượng dầu thô tồn kho tăng bất ngờ

WTI vẫn ở mức dưới 68,50$ do dữ liệu ảm đạm của Trung Quốc, lượng dầu thô tồn kho tăng bất ngờ

West Texas Intermediate (WTI), chuẩn dầu thô của Hoa Kỳ, đang giao dịch quanh mức 68,20$ vào thứ Tư. Giá WTI vẫn ở thế phòng thủ trong bối cảnh lượng dầu thô dự trữ bất ngờ tăng và triển vọng nhu cầu yếu, đặc biệt là ở Trung Quốc. Tuy nhiên, căng thẳng địa chính trị leo thang ở Trung Đông có thể hạn chế đà giảm của giá WTI.

Thêm tin tức

CẶP TIỀN TỆ CHÍNH

CẶP TIỀN TỆ CHÉO

HÀNG HÓA


USD/INR

Cặp USD/INR cho các nhà giao dịch biết cần bao nhiêu Rupee Ấn Độ (đồng tiền định giá) để mua một đô la Mỹ (đồng tiền cơ sở). Rupee được ký hiệu là ₹ và là loại tiền được giao dịch nhiều thứ 20 trên toàn thế giới.


ĐỈNH VÀ ĐÁY LỊCH SỬ CỦA CẶP USD/INR

  • Kỷ lục mọi thời đại: Mức cao nhất: 69,528 ngày 28/08/2013 - Mức thấp nhất: 1.30 in 1948
  • 5 năm qua: 74,42 ngày 11/10/2018 - Mức thấp nhất: 61.81 on 28/03/2015

* Dữ liệu tính đến tháng 2 năm 2020


CÁC TÀI SẢN ẢNH HƯỞNG NHẤT ĐẾN CẶP USD/INR

  • Tiền tệ: USD, CNY và GBP.
  • Hàng hóa: Vàng, dầu và bạc (Ấn Độ là nhà nhập khẩu dầu và hàng hóa lớn).
  • Trái phiếu: T-NOTE 10Y (trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm) và GIND10YR (Trái phiếu chính phủ Ấn Độ kỳ hạn 10 năm).
  • Các chỉ số: S&P BSE SENSEX (Chỉ số nhạy cảm của Sở giao dịch chứng khoán S&P Bombay), NIFTY (Chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn của thị trường chứng khoán Ấn Độ cho thị trường chứng khoán Ấn Độ) và NSE (Sở giao dịch chứng khoán quốc gia Ấn Độ).

CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN VÀ DỮ LIỆU KINH TẾ ẢNH HƯỞNG NHẤT ĐẾN CẶP USD/INR

Ở Ấn Độ, các tổ chức và những người ảnh hưởng đến hầu hết các động thái của cặp USD/INR bao gồm:

  • Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ kiểm soát sự phát hành và nguồn cung của đồng rupee Ấn Độ. RBI là cơ quan quản lý của toàn bộ ngân hàng tại Ấn Độ. Cơ quan này đóng một phần quan trọng trong chiến lược phát triển của Chính phủ Ấn Độ, đưa ra các tuyên bố và quyết định lãi suất trong nước. Thống đốc của Ngân hàng Dự Trữ Ấn Độ là Shaktikanta Das.
  • Chính phủ Ấn Độ, thường được viết tắt là GoI, (Tổng thống Ấn Độ là Ram Nath Kovind) và Bộ Tài chính (có bộ trưởng là Nirmala Sitharaman) thực hiện các chính sách ảnh hưởng đến nền kinh tế của đất nước.

Ở Mỹ, chúng ta có:

  • Fed, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, Chủ tịch đương nhiệm là Jerome Powell. Fed kiểm soát chính sách tiền tệ, thông qua các nhiệm vụ tích cực như quản lý lãi suất, đặt ra yêu cầu dự trữ và đóng vai trò là người cho vay cuối cùng đối với ngành ngân hàng trong thời gian ngân hàng mất khả năng thanh toán hoặc khủng hoảng tài chính.
  • Chính phủ Mỹ (Tổng thống đương nhiệm là Joe Biden): các sự kiện như tuyên bố hành chính, luật và quy định mới hoặc chính sách tài khóa có thể làm tăng hoặc giảm giá trị của đô la Mỹ và các loại tiền tệ được giao dịch với đồng tiền này, trong trường hợp này là Ngân hàng Ấn Độ.

Về dữ liệu kinh tế, chúng ta nên nhấn mạnh đến Cán cân thương mại, cán cân xuất nhập khẩu của tổng hàng hóa và dịch vụ. Giá trị dương cho thấy thặng dư thương mại, trong khi giá trị âm cho thấy thâm hụt thương mại. Đây là sự kiện tạo ra một số biến động cho cặp USD/INR. Nếu nhu cầu trao đổi để lấy xuất khẩu INR ổn định, điều đó sẽ biến thành một sự tăng trưởng tích cực trong cán cân thương mại, và điều đó sẽ là tín hiệu tích cực cho INR.

Lạm phát là một giá trị kinh tế khác rất quan trọng đối với cặp USD/INR. Lạm phát được đo lường bằng CPI (Chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi) và PPI (Chỉ số giá sản xuất). Chúng là những chỉ số chính để đo lường lạm phát và thay đổi xu hướng mua hàng.