Tin nóng: Lạm phát chỉ số CPI của Anh tăng trở lại lên 2,3% hàng năm vào tháng 10 so với mức dự kiến là 2,2%
|- CPI hàng năm của Vương quốc Anh tăng 2,3% vào tháng 10 so với ước tính 2,2%.
- Lạm phát của Anh tăng lên 0,6% hàng tháng vào tháng 10 so với dự báo 0,5%.
- GBP/USD lấy lại 1,2700 sau dữ liệu lạm phát CPI của Anh.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Vương quốc Anh (Anh) đã tăng với tốc độ hàng năm là 2,3% vào tháng 10 sau khi tăng 1,7% vào tháng 9, dữ liệu do Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) công bố vào thứ Tư.
Dữ liệu đã vượt qua kỳ vọng về mức tăng tốc 2,2%, vượt mục tiêu 2,0% của Ngân hàng trung ương Anh (BoE).
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản (không bao gồm các mặt hàng thực phẩm và năng lượng dễ biến động) tăng nhẹ 3,3% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 10 so với mức tăng trưởng 3,2% vào tháng 9 trong khi vượt xa dự báo của thị trường là 3,1%.
Lạm phát CPI dịch vụ tháng 10 của Anh tăng lên 5,0% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 10 so với mức 4,9% của tháng 9.
Trong khi đó, Chỉ số giá tiêu dùng của Anh đạt 0,6% theo tháng vào tháng 10 sau khi không tăng trưởng vào tháng 9. Thị trường đồng thuận dự báo tăng 0,5% trong giai đoạn được báo cáo.
Phản ứng của GBP/USD đối với dữ liệu lạm phát CPI của Anh
Dữ liệu CPI của Anh đã đưa ra một mức giá mới cho Bảng Anh, đưa GBP/USD trở lại trên mức 1,2700. Cặp tiền tệ này đang giao dịch cao hơn 0,21% trong ngày gần 1,2705, tính đến thời điểm viết bài.
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh là đồng tiền mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | -0.24% | 0.47% | -0.06% | 0.04% | 0.14% | 0.16% | |
EUR | -0.03% | -0.27% | 0.43% | -0.09% | 0.01% | 0.11% | 0.14% | |
GBP | 0.24% | 0.27% | 0.65% | 0.18% | 0.28% | 0.38% | 0.41% | |
JPY | -0.47% | -0.43% | -0.65% | -0.52% | -0.42% | -0.33% | -0.30% | |
CAD | 0.06% | 0.09% | -0.18% | 0.52% | 0.11% | 0.21% | 0.23% | |
AUD | -0.04% | -0.01% | -0.28% | 0.42% | -0.11% | 0.10% | 0.13% | |
NZD | -0.14% | -0.11% | -0.38% | 0.33% | -0.21% | -0.10% | 0.03% | |
CHF | -0.16% | -0.14% | -0.41% | 0.30% | -0.23% | -0.13% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.