Phân tích giá EUR/USD: Kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mức 1,0800
|- EUR/USD kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0800.
- Chỉ báo động lượng RSI 14 ngày xác nhận tâm lý bi quan đối với cặp tiền tệ này.
- Cặp tiền tệ này có thể tìm thấy mức kháng cự quan trọng quanh đường EMA chín ngày tại 1,0825.
EUR/USD phục hồi đợt giảm gần đây của phiên giao dịch trước, quanh 1,0800 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang theo ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang được củng cố.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng, vẫn ở dưới mức 50, xác nhận tâm lý bi quan đối với cặp EUR/USD. Nếu RSI tiến gần đến mức 50, có thể làm giảm xu hướng bi quan và cung cấp một số hỗ trợ cho cặp tiền tệ này.
Mặt trái, việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0800 có thể củng cố tâm lý bi quan và gây áp lực lên cặp EUR/USD để điều hướng khu vực quanh mức quan trọng là 1,0670, có khả năng đóng vai trò là mức hỗ trợ hồi quy.
Về mặt kháng cự, cặp EUR/GBP có thể phải đối mặt với rào cản quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 1,0825 và mức kháng cự tiếp theo có thể ở ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần quanh 1,0850. Sự đột phá trên mức này có thể đưa cặp tiền tệ này trở lại mức đỉnh trong bốn tháng là 1,0948.
Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD
Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | 0.09% | -0.10% | -0.08% | -0.14% | -0.02% | -0.17% | |
EUR | 0.06% | 0.15% | -0.05% | -0.03% | -0.07% | 0.04% | -0.10% | |
GBP | -0.09% | -0.15% | -0.21% | -0.17% | -0.24% | -0.10% | -0.23% | |
JPY | 0.10% | 0.05% | 0.21% | 0.03% | -0.04% | 0.07% | -0.05% | |
CAD | 0.08% | 0.03% | 0.17% | -0.03% | -0.06% | 0.08% | -0.07% | |
AUD | 0.14% | 0.07% | 0.24% | 0.04% | 0.06% | 0.14% | -0.02% | |
NZD | 0.02% | -0.04% | 0.10% | -0.07% | -0.08% | -0.14% | -0.12% | |
CHF | 0.17% | 0.10% | 0.23% | 0.05% | 0.07% | 0.02% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.