NBS Trung Quốc: Sẽ tăng cường điều chỉnh chính sách, mở rộng nhu cầu trong nước
|Sau khi công bố dữ liệu hoạt động có tác động lớn của Trung Quốc trong tháng 10, Cục Thống kê Quốc gia (NBS) đã bày tỏ triển vọng của mình về nền kinh tế trong cuộc họp báo vào thứ Sáu.
Trích dẫn chính (qua Reuters)
Kỳ vọng của người tiêu dùng Trung Quốc đã cải thiện vào tháng 10.
Sẽ tăng cường điều chỉnh chính sách, mở rộng nhu cầu trong nước.
Sẽ củng cố xu hướng phục hồi kinh tế.
Các chính sách gần đây đã cho thấy những tác động tích cực đến nền kinh tế.
Nhu cầu trong nước vẫn còn chưa đủ.
Nhưng cũng lưu ý các chỉ số kinh tế chính đã phục hồi đáng kể vào tháng 10.
Ngày càng tự tin vào việc đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế năm 2024.
Các yếu tố tích cực trong nền kinh tế đang gia tăng sẽ hỗ trợ vững chắc cho tăng trưởng trong quý 4.
Thị trường bất động sản Trung Quốc đang ổn định.
Có những dấu hiệu ban đầu cho thấy giá bất động sản đang ổn định.
Dòng tiền của các nhà phát triển bất động sản đang được cải thiện.
Các chính sách hỗ trợ thị trường bất động sản đang cho thấy hiệu quả.
Lạc quan về xu hướng tương lai của thị trường bất động sản.
Dự kiến giá tiêu dùng của Trung Quốc sẽ duy trì mức tăng khiêm tốn.
Tăng trưởng tiêu dùng vẫn phải đối mặt với một số hạn chế.
Sẽ thúc đẩy thu nhập hộ gia đình và thúc đẩy việc đổi hàng tiêu dùng.
Phản ứng của thị trường
AUD/USD đang mở rộng mức tăng trên 0,6450, tăng 0,18% trong ngày, tại thời điểm viết bài.
Giá dồng đô la Úc hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc là đồng tiền mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.20% | -0.14% | 0.03% | -0.02% | -0.22% | -0.25% | -0.19% | |
EUR | 0.20% | 0.07% | 0.21% | 0.19% | -0.02% | -0.05% | 0.01% | |
GBP | 0.14% | -0.07% | 0.16% | 0.14% | -0.08% | -0.11% | -0.05% | |
JPY | -0.03% | -0.21% | -0.16% | -0.04% | -0.27% | -0.30% | -0.23% | |
CAD | 0.02% | -0.19% | -0.14% | 0.04% | -0.22% | -0.24% | -0.18% | |
AUD | 0.22% | 0.02% | 0.08% | 0.27% | 0.22% | -0.03% | 0.02% | |
NZD | 0.25% | 0.05% | 0.11% | 0.30% | 0.24% | 0.03% | 0.06% | |
CHF | 0.19% | -0.01% | 0.05% | 0.23% | 0.18% | -0.02% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.