ECB: Mức lương đàm phán của khu vực đồng euro tăng 5,42% trong năm vào quý 3 năm 2024 so với 3,54% trong quý 2
|Vào thứ Tư, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã công bố chỉ số về dữ liệu tiền lương đã đàm phán của Khu vực đồng euro trong quý 3 năm 2024.
Dữ liệu cho thấy tiền lương đã đàm phán của Khu vực đồng euro tăng tốc với tốc độ hàng năm là 5,42% trong quý 3 năm 2024 sau khi tăng 3,54% đã điều chỉnh trong quý 2 năm nay.
Phản ứng của thị trường đối với dữ liệu tiền lương đã đàm phán của EU
Sự gia tăng đột ngột trong mức tăng trưởng tiền lương đã đàm phán của EU không hỗ trợ được đồng euro, vì EUR/USD đang dao động ở mức đáy trong ngày gần 1,0550, tính đến thời điểm viết bài.
Về chỉ số tăng trưởng tiền lương đã đàm phán của ECB
Chỉ số tăng trưởng tiền lương đã đàm phán của ECB chỉ được tính cho một nhóm quốc gia con. Tổng hợp của Khu vực đồng euro dựa trên chín quốc gia: Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Hà Lan, Bỉ, Phần Lan, Áo và Bồ Đào Nha. Chỉ số này dựa trên dữ liệu về thu nhập hàng tháng đã đàm phán. Chỉ số khu vực đồng euro dựa trên sự kết hợp của chuỗi thời gian hàng tháng và hàng quý và dựa trên dữ liệu quốc gia không được điều chỉnh.
Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng euro là đồng tiền yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.34% | 0.05% | 0.69% | 0.11% | 0.28% | 0.40% | 0.35% | |
EUR | -0.34% | -0.29% | 0.33% | -0.24% | -0.05% | 0.05% | 0.00% | |
GBP | -0.05% | 0.29% | 0.61% | 0.05% | 0.24% | 0.34% | 0.30% | |
JPY | -0.69% | -0.33% | -0.61% | -0.57% | -0.40% | -0.29% | -0.33% | |
CAD | -0.11% | 0.24% | -0.05% | 0.57% | 0.18% | 0.29% | 0.25% | |
AUD | -0.28% | 0.05% | -0.24% | 0.40% | -0.18% | 0.10% | 0.07% | |
NZD | -0.40% | -0.05% | -0.34% | 0.29% | -0.29% | -0.10% | -0.05% | |
CHF | -0.35% | -0.00% | -0.30% | 0.33% | -0.25% | -0.07% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.