Dự báo giá GBP/USD: Xu hướng giảm đẩy GBP/USD xuống dưới mức 1,2700
|- GBP/USD gặp khó khăn sau mức thấp mới trong bốn tháng, vì dữ liệu PPI của Hoa Kỳ cho thấy lạm phát dai dẳng.
- Phân tích kỹ thuật cho thấy tiềm năng giảm thêm, với mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo là 1,2600.
- Mục tiêu phục hồi cho GBP/USD bao gồm kiểm tra lại mức 1,2700 và hướng tới SMA 200 ngày là 1,2817.
Bảng Anh ghi nhận mức lỗ 0,10% so với Đô la Mỹ sau khi dữ liệu kinh tế Hoa Kỳ cho thấy lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu 2% của Cục Dự trữ Liên bang. PPI tiêu đề tăng mạnh nhất trong bốn tháng trên cơ sở hàng năm vào tháng 10, trong khi PPI cốt lõi tích lũy ba tháng liên tiếp có mức đọc cao hơn. GBP/USD giao dịch ở mức 1,2692 sau khi đạt mức cao nhất trong ngày là 1,2710.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
GBP/USD đã giảm xuống mức thấp nhất trong bốn tháng là 1,2629 trước khi phục hồi một số mặt bằng, nhưng vẫn giao dịch dưới giá mở cửa. Trên đường hướng tới 1,2600, cặp tiền tệ này đã ghi nhận một mức đáy thấp hơn bên dưới mức đáy hàng ngày ngày 8 tháng 8 là 1,2664, mở đường cho những đợt giảm tiếp theo. Các chỉ báo như chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) gợi ý rằng sẽ thấy xu hướng giảm tiếp theo.
Điều đó nói rằng, người bán phải vượt qua 1,2629 và con số 1,2600. Sau khi đạt được, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 9 tháng 5 là 1,2445, trước khi thách thức mức đáy trong năm đến nay là 1,2299.
Ngược lại, người mua phải nâng GBP/USD lên trên 1,2700, tiếp theo là mức đỉnh ngày 13 tháng 11 tại 1,2768. Họ phải lấy lại Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,2817 nếu vượt qua.
Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.10% | 0.14% | 0.17% | 0.13% | 0.08% | 0.20% | |
EUR | -0.08% | 0.02% | 0.07% | 0.09% | 0.04% | -0.00% | 0.12% | |
GBP | -0.10% | -0.02% | 0.06% | 0.08% | 0.03% | -0.02% | 0.10% | |
JPY | -0.14% | -0.07% | -0.06% | 0.04% | -0.01% | -0.09% | 0.07% | |
CAD | -0.17% | -0.09% | -0.08% | -0.04% | -0.04% | -0.09% | 0.03% | |
AUD | -0.13% | -0.04% | -0.03% | 0.00% | 0.04% | -0.04% | 0.08% | |
NZD | -0.08% | 0.00% | 0.02% | 0.09% | 0.09% | 0.04% | 0.11% | |
CHF | -0.20% | -0.12% | -0.10% | -0.07% | -0.03% | -0.08% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.