Dự báo giá GBP/USD: Phục hồi sau khi giảm xuống 1,2500 sau phát biểu của Trump
|- GBP/USD phục hồi từ mức đáy 1,2506, giao dịch tại 1,2573 trong bối cảnh các đề xuất về thuế quan của Trump.
- Triển vọng kỹ thuật trái chiều; mức hỗ trợ tại 1,2550, mục tiêu giảm giá tại 1,2506, 1,2486 và 1,2299.
- Trường hợp tăng giá cần vượt qua mức 1,2600, mục tiêu kháng cự 1,2714 và đường SMA 200 ngày tại 1,2818.
Đồng Bảng Anh đã phục hồi một số mặt bằng sau phát biểu của Tổng thống đắc cử Hoa Kỳ Donald Trump vào cuối chiều thứ Hai, trong đó ông cho biết sau khi nhậm chức vào ngày 20 tháng 1, ông sẽ áp thuế 25% đối với Canada và Mexico và 10% đối với tất cả các sản phẩm của Trung Quốc. Điều này đã thúc đẩy Đồng bạc xanh so với hầu hết các loại tiền tệ FX G8, Peso Mexico và Nhân dân tệ Trung Quốc. Gần đây, GBP/USD đã chuyển sang tích cực trong ngày sau khi chạm mức đáy 1,2506, giao dịch ở mức 1,2573.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Cặp tiền tệ này dao động quanh 1,2570 và chúng tôi không thể đưa ra hướng đi rõ ràng, mặc dù nó cũng tạo ra mức đỉnh cao hơn và mức đáy thấp hơn. Các nhà giao dịch GBP/USD vẫn chưa đưa ra quyết định, nhưng ngân sách mới của Vương quốc Anh đã làm giảm khả năng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) cắt giảm lãi suất, liên quan đến chính sách tài khóa mở rộng, gây áp lực tăng lên lạm phát.
Nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,2550, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mức đáy trong tuần hiện tại 1,2506. Sau khi vượt qua, người bán sẽ hướng đến mức đáy vào ngày 23 tháng 11 là 1,2486, trước mức đáy trong năm (YTD) là 1,2299.
Ngược lại, nếu người mua vào cuộc, giành lại 1,2600, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức đỉnh vào ngày 20 tháng 11 là 1,2714. Nếu bị phá vỡ, động thái thách thức Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,2818 đang được tiến hành.
Biểu đồ giá GBP/USD hàng ngày
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | -0.07% | -0.35% | 0.93% | 0.49% | 0.23% | 0.10% | |
EUR | 0.07% | 0.00% | -0.29% | 1.01% | 0.57% | 0.31% | 0.17% | |
GBP | 0.07% | -0.01% | -0.25% | 0.99% | 0.56% | 0.30% | 0.16% | |
JPY | 0.35% | 0.29% | 0.25% | 1.26% | 0.83% | 0.55% | 0.43% | |
CAD | -0.93% | -1.01% | -0.99% | -1.26% | -0.43% | -0.69% | -0.83% | |
AUD | -0.49% | -0.57% | -0.56% | -0.83% | 0.43% | -0.26% | -0.39% | |
NZD | -0.23% | -0.31% | -0.30% | -0.55% | 0.69% | 0.26% | -0.13% | |
CHF | -0.10% | -0.17% | -0.16% | -0.43% | 0.83% | 0.39% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.