Doanh số bán lẻ hàng tháng ở Anh giảm 1,2% trong tháng 6 so với mức dự kiến là -0,4%
|- Doanh số bán lẻ ở Anh đã giảm 1,2% so với tháng trước trong tháng 6, một đợt giảm lớn.
- Doanh số bán lẻ cơ bản hàng tháng của Vương quốc Anh đã giảm 1,5% trong tháng 6.
- GBP/USD vẫn ở trạng thái thận trọng dưới 1,2950 sau dữ liệu lạc quan của Vương quốc Anh.
Dữ liệu mới nhất do Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) công bố hôm thứ Sáu cho thấy Doanh số bán lẻ của Vương quốc Anh (Anh) đã giảm 1,2% trong tháng 6 sau khi tăng trở lại 2,9% trong tháng 5. Thị trường dự kiến sẽ giảm 0,4% trong tháng được báo cáo.
Doanh số bán lẻ cơ bản, không bao gồm doanh số bán nhiên liệu động cơ ô tô, giảm 1,5% so với tháng trước, so với mức tăng 2,9% trước đó và mức ước tính là -0,5%.
Doanh số bán lẻ hàng năm ở Vương quốc Anh giảm 0,2% trong tháng 6 so với mức tăng trưởng 1,3% của tháng 5 trong khi Doanh số bán lẻ cơ bản giảm 0,8% trong cùng tháng so với +1,2% trước đó. Cả hai con số đều không như mong đợi.
Phản ứng của thị trường đối với báo cáo Doanh số bán lẻ của Vương quốc Anh
GBP/USD không bị ảnh hưởng trước số liệu công bố lạc quan ở Vương quốc Anh, không thay đổi ở mức khiêm tốn trong ngày gần mức 1,2935, tính đến thời điểm viết bài.
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh yếu nhất so với đồng đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.06% | 0.25% | 0.00% | 0.08% | 0.22% | 0.17% | |
EUR | -0.07% | -0.01% | 0.17% | -0.10% | 0.00% | 0.16% | 0.11% | |
GBP | -0.06% | 0.00% | 0.02% | -0.09% | 0.02% | 0.18% | 0.11% | |
JPY | -0.25% | -0.17% | -0.02% | -0.25% | -0.15% | -0.00% | -0.06% | |
CAD | -0.00% | 0.10% | 0.09% | 0.25% | 0.08% | 0.24% | 0.17% | |
AUD | -0.08% | -0.01% | -0.02% | 0.15% | -0.08% | 0.15% | 0.09% | |
NZD | -0.22% | -0.16% | -0.18% | 0.00% | -0.24% | -0.15% | -0.07% | |
CHF | -0.17% | -0.11% | -0.11% | 0.06% | -0.17% | -0.09% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.